NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

DH-IPC-HFW3849T1P-AS-PV-S3

Mã sản phẩm: DH-IPC-HFW3849T1P-AS-PV-S3

- Độ phân giải 8MP(3840 × 2160)@25/30 fps
- AI Coding
- Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- Chống ngược sáng WDR(120dB).
- Hỗ trợ đèn LED trợ sáng lên đến 30m.
- Hỗ trợ hồng ngoại lên đến 30m.
- Tiêu cự 3.6mm.
- Tích hợp mic và loa.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Chuẩn chống nước IP67.
- Điện áp DC12V hoặc POE (802.3af)
- Nhiệt độ hoạt động : -40ºC ~ + 60ºC
- Chất liệu nhựa + kim loại.

 

Liên hệ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

'- Cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”.
- Độ phân giải 8MP(3840 × 2160)@25/30 fps
- AI Coding

- Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- Công nghệ Full-Color với độ nhạy sáng 0.004 Lux@F1.0, IR với độ nhạy sáng 0.0004 Lux@F1.0

- Chống ngược sáng WDR(120dB).
- Hỗ trợ đèn LED trợ sáng lên đến 30m
- Hỗ trợ hồng ngoại lên đến 30m
- Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ SMD Plus, Bảo vệ vành đai(Phân biệt người và xe) : Tripwire, Intrusion
- Cảnh báo chủ động với loa và đèn cảnh báo xanh đỏ

- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm)
- Hỗ trợ 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out.
- Tích hợp mic và loa.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Chuẩn chống nước IP67
- Điện áp DC12V hoặc POE (802.3af)
- Nhiệt độ hoạt động : -40ºC ~ + 60ºC
- Chất liệu nhựa + kim loại.

Camera

Image Sensor

1/2.8" CMOS

Max. Resolution

3840 (H) × 2160 (V)

ROM

128 MB

RAM

512 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.004 lux@F1.0 (Color, 30 IRE)
0.0004 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE)
0 lux (illuminator on)

S/N Ratio

﹥ 56 dB

Illumination Distance

30 m (98.43 ft) (IR)
30 m (98.43 ft) (warm light)

Illuminator On/Off Control

Auto/Manual

Illuminator Number

2 (IR LED)
2 (warm light)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

2.8 mm; 3.6 mm

Field of View

2.8 mm: Horizontal: 106°× Vertical: 55°× Diagonal: 125°
3.6 mm: Horizontal: 85°× Vertical: 45°× Diagonal: 100°

Iris Type

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 2.0 m (6.56 ft)
3.6 mm: 2.8 m (6.23 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

91.0 m (298.56 ft)

36.4 m

( 119.42 ft)

18.2 m

(59.71 ft)

9.1 m

(29.86 ft)

3.6 mm

107.6 m (353.02 ft)

43.0 m

(141.08 ft)

21.5 m

(70.54 ft)

10.8 m

(35.43 ft)

Professional, intelligent

IVS (Perimeter Protection)

Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human)

SMD 3.0

Less false alarm, longer detection distance

Intelligent Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

AI Coding

AI H.265; AI H.264

Video Frame Rate

Main stream: 3840 × 2160@(1 fps–30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1 fps–30 fps)
Third stream:1920 × 1080@(1 fps–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity

Stream Capability

3 streams

Resolution

8M (3840 × 2160); 6M (3072 × 2048); 5M (3072 × 1728/2592 × 1944); 4M (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536/2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 3 kbps–20480 kbps
H.265: 3 kbps–20480 kbps

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

Scene Self-adaptation

Yes

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Defog

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

8 areas

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception

Network

Network

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Cyber Security

Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade

Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone

User/Host

20 (Total bandwidth: 72 M)

Storage

FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS

Browser

IE: IE8/9/11
Chrome
Firefox

Management Software

Smart PSS; DSS; DMSS

Mobile Phone

iOS; Android

Certification

Certification

CE-LVD: EN 62368-1;

CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU;

FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;

UL/CUL:UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14;

Port

Audio Input

1 channel (RCA port)

Audio Output

1 channel (RCA port)

Alarm Input

1 channel in: 5mA 3V–5 VDC

Alarm Output

1 channel out: 300mA 12 VDC

Power

Power Supply

12V DC/PoE (802.3af)

Power Consumption

Basic: 3.1 W (12 VDC); 4.3 W (PoE)
Max. (H.265+main stream/IR intensity+warm light on): 8.6 W (12 VDC); 11 W (PoE)

Environment

Operating Conditions

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)/Less than 95% RH

Storage Conditions

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Protection Grade

IP67

Structure

Casing

Metal + plastic

Dimensions

288.4 mm × 94.4 mm × 84.7 mm
(11.4" × 3.7" × 3.3") (L × W × H)

Net Weight

1.0 kg (2.20 lb)

Gross Weight

1.23 kg (2.71 lb)

  SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI