NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

EZIP-KIT NVR1B04HC-4P/E/ 4-B1B20P

Mã sản phẩm: EZIP-KIT NVR1B04HC-4P/E/ 4-B1B20P

Đầu ghi hình 4 kênh camera IP

  • Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.264+ băng thông đầu vào max 80Mpb
  • Hỗ trợ 4 cổng PoE(IEEE802.3at/af) 
  • Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều
  • Chất liệu kim loại.

4 Camera IP

  • Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS 
  • Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265+ và H.265
  • Tầm xa hồng ngoại 30m.
  • Ống kính cố định 3.6mm
  • Chuẩn chống nước IP67
Liên hệ 11.480.000 VNĐ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

 

ĐẦU GHI HÌNH
• Đầu ghi hình 4 kênh camera IP,  chuẩn nén hình ảnh
H.265+/H.264+ với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 1CH 8MP  và 4CH 1080P, băng thông đầu vào max 80Mpb, hỗ trợ lên đến camera 8MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, xem lại đồng thời 1/4 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 4 cổng PoE(IEEE802.3at/af)
Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua,  hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua máy tính, thiết bị di động
• Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, chất liệu kim loại.

CAMERA
•  Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@1080P(1920×1080)
•  Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265+ và H.265
•  Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m.
•  Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.2W

NVR1B04HC-4P/E

Main Processor

Dual-core embedded processor

Operating System

Embedded LINUX

Audio and Video

IP Camera Input

4 Channel

Two-way Talk

N/A

Display

Interface

1 HDMI, 1 VGA

Resolution

1920×1080, 1280×1024, 1280×720

Decoding Capacity

1ch@6MP 30fps, 4ch@1080P 25fps

Multi-screen Display

1/4

OSD

Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording

Recording

Compression

H.265+/H.264+

Resolution

6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/ 720P/ D1&etc.

Record Rate

40Mbps

Bit Rate

16Kbps ~ 20Mbps Per Channel

Record Mode

Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Stop

Record Interval

1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec

Video Detection and Alarm

Trigger Events

Recording, PTZ, Tour, Video Push, Snapshot, and Screen Tips

Video Detection

Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18),

and Tampering

Alarm input

N/A

Relay Output

N/A

Playback and Backup

Sync Playback

1/4

Search Mode

Time /Date, MD and Exact Search

(accurate to second)

Playback Function

Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Backup Selection, Digital Zoom

Backup Mode

USB Device/Network

Third-party Support

Third-party Support

Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more

Network

Interface

1 RJ-45 port (10/100Mbps)

PoE

4 ports(IEEE802.3at/af)

Network Function

HTTP/HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, IP Search(Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P

Optical Fiber Interface

N/A

Max. User Access

128 users

Smart Phone

iPhone, iPad, Android

Interoperability

ONVIF ,SDK, CGI Conformant

Storage

Internal HDD

1 SATA III Port, up to 4TB capacity for each HDD

HDD Mode

Single

eSATA

N/A

Auxiliary Interface

USB

2 ports (2 Rear USB2.0)

RS232

N/A

RS485

N/A

Electrical

Power Supply

Single, DC48V/1.25A

Power Consumption

NVR: <3.61W (without HDD)

PoE: Max 25.5W for single port, 36W in total

Environmental

Operating Conditions

-10°C ~ +45°C (+14°F ~ +113°F), 86 ~ 106kpa

Storage Conditions

-20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH

Construction

Dimensions(W×D×H)

Cooper 1U, 197mm×196.6mm×41.5mm

(7.76" x 7.74" x 1.63")

Net Weight

1.46 kg (3.22 lb) (without HDD)

Gross Weight

1.96kg(4.32 lb)(without HDD)

Certifications

CE

EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1

FCC

Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014

 

Camera B1B20P

Image Sensor

1/2.7” 2Megapixel progresive CMOS

Effective Pixels

1920(H) x1080(V)

RAM/ROM

64MB/16MB

Scanning System

Progressive

Minimum Illumination

0.09Lux/F2.0(Color,1/3s,30IRE)

0.5Lux/F2.0(Color,1/30s,30IRE)

0Lux/F2.0(IR on)

S/N Ratio

More than 50dB

IR Distance

Distance up to 30m(98ft)

IR On/Off Control

Auto/ Manual

IR LEDs

1

Lens

Lens Type

Fixed

Mount Type

Board-in

Focal Length

2.8 mm (3.6 mm optional)

Max. Aperture

F2.0/F2.0

Angle of View

H:115°/87.5°, V:60°/47°

Focus Control

Fixed

Close Focus Distance

0.6m(1.97ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

43.5m(143ft)

17.4m(57ft)

8.7m(28.5ft)

4.3m(14ft)

3.6 mm

53.3m(175ft)

21.3m(70ft)

10.7m(35ft)

5.3m(17.4ft)

PTZ

Pan/Tilt Range

Pan:0° ~360° ;Tilt:0° ~90° ;Rotation:0° ~360°

Video

Compression

H.265/H.264H/MJPEG(Sub Stream)

Smart Codec

Support H.265+/H.264+

Streaming Capability

2 Streams

Resolution

1080P(1920×1080)/1.3M(1280×960)/

720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)//VGA(640×480)/ CIF(352×288/352×240)

Frame Rate

Main Stream: 1080P (1 ~ 25/30fps)

Sub Stream: D1(1 ~ 25/30fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Bit Rate

H265:12K~6400K

H.264:32K ~8192K

Day/Night

Auto(ICR) / Color / B/W

BLC Mode

BLC / HLC / DWDR

White Balance

Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual

Gain Control

Auto/Manual

Noise Reduction

3D DNR

Motion Detetion

Off / On (4 Zone, Rectangle)

Region of Interest

Off / On (4 Zone)

Electronic Image Stabilization (EIS)

N/A

Smart IR

Support

Digital Zoom

16x

Flip

0°/90°/180°/270°

Mirror

Off / On

Privacy Masking

Off / On (4 Area, Rectangle)

Audio

Compression

N/A

Network

Ethernet

RJ-45 (10/100Base-T)

Protocol

HTTP;TCP;ARP;RTSP;RTP;RTCP;UDP;DHCP;DNS;IPV4;NTP;Multicas; ICMP; IGMP

Interoperability

ONVIF Profile S

Streaming Method

Unicast / Multicast

Max. User Access

10 Users/20 Users

Edge Storage

N/A

Web Viewer

IE, Chrome, Firefox, Safari

Management Software

Smart PSS, DSS,DMSS

Smart Phone

IOS, Android

Certifications

Certifications

CE: (EN 60950:2000)

FCC: FCC Part 15 Subpart B

Interface

Video Interface

N/A

Audio Interface

N/A

RS485

N/A

Alarm

N/A

Electrical

Power Supply

DC12V, PoE (802.3af)(Class 0)

Power Consumption

<4.2W

Environmental

Operating Conditions

-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH

Strorage Conditions

-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH

Ingress Protection

IP67

Vandal Resistance

N/A

Construction

Casing

Metal+Plastic

Dimensions

Φ70mm×162.6mm(2.76''x6.49'')

Net Weight

0.22Kg(0.49lb)

Gross Weight

0.3Kg(0.66lb)

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI