NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

SD59430U-HNI

Mã sản phẩm: SD59430U-HNI
  • Cảm biến CMOS kích thước 1/3".
  • Độ phân giải 4 Megapixel 25/30fps@4M/3M.
  • Chuẩn nén hình ảnh H.265
  • Tầm xa hồng ngoại 100m.
  • Ống kính zoom quang học 30X (4.5mm~135mm), zoom số 16x.
  • Chuẩn chống nước IP66.
  • Hỗ trợ các tính năng thông minh: Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng)  nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên

Liên hệ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

• Cảm biến CMOS kích thước 1/3".
• Độ phân giải 4 Megapixel 25/30fps@4M/3M.
• Chuẩn nén hình ảnh H.265

• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on)
Tầm xa hồng ngoại 100m.
• Chống ngược sáng thực WDR (120dB),
chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
Ống kính zoom quang học 30X (4.5mm~135mm), zoom số 16x.
Quay quét ngang (PAN)  400°/s, dọc 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°
• Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
• Tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra .
• Chuẩn chống nước IP66.
• Điện ápAC 24V/3A (±10%)  PoE+(802.3at) , công suất 13W, 23W (IR on)
• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC .
• Kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm),  trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm

Hỗ trợ các tính năng thông minh: Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng)  nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên ....

Camera

Image Sensor

1/3” CMOS

Effective Pixels

2592(H) x 1520(V), 4 Megapixels

RAM/ROM

1024M/128M

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

1/1s~1/30,000s

Minimum Illumination

Color: 0.05Lux@F1.6; B/W: 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on)

S/N Ratio

More than 55dB

IR Distance

Distance up to 100m (328ft)

IR On/Off Control

Auto/Manual

IR LEDs

4

Lens

Focal Length

4.5mm~135mm

Max. Aperture

F1.6 ~ F4.4

Angle of View

H: 60° ~ 2.2°

Optical Zoom

30x

Focus Control

Auto/Manual

Close Focus Distance

100mm~ 1000mm

DORI Distance

Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively.

Detect

Observe

Recognize

Identify

2700m(8858ft)

1080m(3543ft)

540m(1772ft)

270m(886ft)

PTZ

Pan/Tilt Range

Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -15° ~ 90°,auto flip 180°

Manual Control Speed

Pan: 0.1° ~300° /s; Tilt: 0.1° ~200° /s

Preset Speed

Pan: 400° /s; Tilt: 300° /s

Presets

300

PTZ Mode

5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan ,Auto Scan

Speed Setup

Human-oriented focal Length/ speed adaptation

Power up Action

Auto restore to previous PTZ and lens status after power failure

Idle Motion

Activate Preset/ Scan/ Tour/ Pattern if there is no command in the specified period

Protocol

DH-SD

Intelligence

Event Trigger

Motion detection, Video tampering , Scene changing, Network disconnection, IP address conflict, Illegal Access, Storage anomaly

Auto Tracking

Support

IVS

Tripwire, Intrusion, Abandoned/Missing

Advanced Intelligent Functions

Face Detection, Heat Map

Video

Compression

H.265+/H.265/H.264+/H.264

Streaming Capability

3 Streams

Resolution

4M(2592×1520)/3M(2304×1296)/1080P(1920×1080)/720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240)

Frame Rate

Main stream: 4M/3M(1~25/30fps), 1080P/1.3M/ 720P(1~50/60fps)

Sub stream1: D1/CIF(1 ~ 25/30fps)

Sub stream2: 1080P/1.3M/720P/D1/CIF (1~25/30fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Bit Rate

H.265/H.264: 448K ~ 8192Kbps

Day/Night

Auto(ICR) / Color / B/W

Backlight Compensation

BLC / HLC / WDR (120dB)

White Balance

Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual

Gain Control

Auto / Manual

Noise Reduction

Ultra DNR (2D/3D)

Motion Detection

Support

Region of Interest

Support

Electronic Image Stabilization (EIS)

Support

Defog

Support

Digital Zoom

16x

Flip

180°

Privacy Masking

Up to 24 areas

Audio

Compression

G.711a/G.711Mu/AAC/G.722 / G.726/G.729/MPEG2-L2

Network

Ethernet

RJ-45 (10Base-T/100Base-TX)

Protocol

IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP,

ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP,

DNS,PPPOE,DDNS,FTP, IP Filter,QoS,Bonjour,802.1x

Interoperability

ONVIF Profile S&G, API

Streaming Method

Unicast / Multicast

Max. User Access

20 users

Edge Storage

NAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, Micro SD card 256GB

Web Viewer

IE, Chrome, Firefox, Safari

Management Software

Smart PSS, DSS, DMSS

Smart Phone

IOS, Android

Certifications

Certifications

CE: EN55032/EN55024/EN50130-4

FCC: Part15 subpartB,ANSI C63.4- 2014

UL: UL60950-1+CAN/CSA C22.2,No.60950-1

Interface

Video Interface

N/A

RS485

N/A

Audio I/O

1/1

Alarm I/O

2/1

Electrical

Power Supply

AC24V/3A(±10%), PoE+(802.3at)

Power Consumption

13W,23W (IR on)

Environmental

Operating Conditions

-40°C ~ 70°C (-40°F ~ +158°F) / Less than 95% RH

Ingress Protection

IP66

Vandal Resistance

N/A

Construction

Casing

Metal

Dimensions

Φ186(mm) x 309(mm)

Net Weight

3.9kg(8.60lb)

Gross Weight

7.2kg(15.87lb)

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI