NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

HAC-T1A21P

Mã sản phẩm: HAC-T1A21P
  • Độ phân giải 2.0Megapixel 
  • Tầm xa hồng ngoại 20m
  • Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt
  • Ống kính cố định 3.6mm,
  •  Vỏ plastic.

Liên hệ 770.000 VNĐ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

 

• Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu  0.04Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt
• Ống kính cố định 3.6mm, vỏ plastic.

Camera

Image Sensor

1/2.7" CMOS

Effective Pixels

1920(H)×1080(V), 2MP

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

PAL: 1/25~1/100000s

NTSC: 1/30~1/100000s

Minimum Illumination

0.04Lux/F1.85, 30IRE, 0Lux IR on

S/N Ratio

More than 65dB

IR Distance

Up to 20m (66feet)

IR On/Off Control

Auto / Manual

Lens

Lens Type

Fixed lens / Fixed iris

Mount Type

Board-in

Focal Length

3.6mm (2.8mm, 6mm Optional)

Max Aperture

F1.85

Angle of View

H: 93° (103°, 54.7°)

Focus Control

N/A

Close Focus Distance

800mm (500mm, 2000mm)

31.50'' (19.69", 78.74'')

Pan / Tilt / Rotation

Pan/Tilt/Rotation

Pan: 0° ~ 360°

Tilt: 0° ~ 78°

Rotation: 0° ~ 360°

Video

Resolution

1080P (1920×1080)

Frame Rate

25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P

Video Output

1-channel BNC high definition video output / CVBS video output (Can switch)

Day/Night

Auto (ICR) / Manual

OSD Menu

Multi-language

BLC Mode

BLC / HLC / DWDR

WDR

DWDR

Gain Control

AGC

Noise Reduction

2D

White Balance

Auto / Manual

Smart IR

Auto / Manual

DORI Distance

Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively.

 

DORI

Definition

Distance

Detect

25px/m

(8px/ft)

2.8mm: 37m(121ft)

3.6mm: 51m(167ft)

6mm: 80m(262ft)

Observe

63px/m

(19px/ft)

2.8mm: 15m(49ft)

3.6mm: 20m(66ft)

6mm: 32m(105ft)

Recognize

125px/m

(38px/ft)

2.8mm: 8m(26ft)

3.6mm: 10m(33ft)

6mm: 16m(51ft)

Identify

250ppm

(76px/ft)

2.8mm: 4m(14ft)

3.6mm: 5m(17ft)

6mm: 8m(26ft)

Certifications

Certifications

CE (EN55032, EN55024, EN50130-4)

FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)

Interface

Audio Interface

N/A

Eelectrical

Power Supply

12V DC ±30%

Power Consumption

Max. 2.3W (12V DC, IR on)

Environmental

Operating Conditions

-40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH

* Start up should be done at above -40°C (-40°F)

Storage Conditions

-40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH

Ingress Protection & Vandal Resistance

NA

Construction

Casing

Plastic

Dimensions

85mm×85mm×69mm(3.35"×3.35"×2.72")

Net Weight

0.09kg (0.20lb)

Gross Weight

0.13kg (0.27lb)

  SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI