NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

XVR1A08

Mã sản phẩm: XVR1A08
  • Đầu ghi hình 8 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD.
  • Chuẩn nén hình ảnh H.264.
  • Độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps)
  • Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+1,8+2) hỗ trợ lên đến camera 2MP đầu 4 kênh và 5MP đầu 8.
  • Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB.
  • Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối

Liên hệ 2.860.000 VNĐ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

• Đầu ghi hình 8 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD.
• Chuẩn nén hình ảnh H.264.

• Độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N.
• Cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA.
• Hỗ trợ xem lại 4/8 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(8+2) hỗ trợ lên đến camera 2MP đầu 4 kênh và 5MP đầu 8.
• Chuẩn tương tích Onvif 16.12,
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB.
• 2 cổng usb 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M).
• Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động.
• Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
•  Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối

System

Main Processor

Embedded Processor

Operating System

Embedded LINUX

Video and Audio

Analog Camera Input

4/8 Channel, BNC

HDCVI Camera

1080P@25/30fps, 720P@25/30fps

AHD Camera

1080P@25/30, 720P@25/30fps

TVI Camera

1080P@25/30, 720P@25/30fps

CVBS Camera

PAL/NTSC

IP Camera Input

4CH: 4+1, each channel up to 2MP

8CH: 8+2, each channel up to 5MP

Audio In/Out

1/1, RCA

Two-way Talk

Reuse audio in/out, RCA

Recording

Video Compression

H.264

Resolution

1080N, 720P, 960H, D1, HD1, BCIF, CIF, QCIF

Record Rate

Main Stream:

4CH: All channel 1080N/720P/960H/D1/HD1/BCIF/CIF/QCIF(1~25/30fps)

8CH: the 1st channel 1080N/720P(1~25/30fps), others 1080N(1~12fps)/720P(1~15fps); 960H/D1/HD1/BCIF/CIF/QCIF(1~25/30fps)

Sub steram:

4CH: CIF/QCIF (1~15fps)

8CH: CIF/QCIF (1~7fps)

Video Bit Rate

32Kbps ~ 4096Kbps Per Channel

Record Mode

Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop

Record Interval

1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec

Audio Compression

AAC(only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM

Audio Sample Rate

8KHz, 16 bit Per Channel

Audio Bit Rate

64Kbps Per Channel

Display

Interface

1 HDMI ,1 VGA

Resolution

1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024x768

Multi-screen Display

When IP extension mode not enabled:

4CH: 1/4

8CH: 1/4/8/9

When IP extension mode enabled:

4CH: 1/4/6

8CH: 1/4/8/9/16

OSD

Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording

Network

Interface

1 RJ-45 Port (100M)

Network Function

HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter ,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.)

Max. User Access

128 users

Smart Phone

iPhone, iPad, Android

Interoperability

ONVIF 16.12, CGI Conformant

Video Detection and Alarm

Trigger Events

Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips

Video Detection

Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis

Alarm input

N/A

Relay Output

N/A

Playback and Backup

Playback

4CH: 1/4

8CH: 1/4/9

Search Mode

Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)

Playback Function

Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom

Backup Mode

USB Device/Network

Storage

Internal HDD

1 SATA Port, up to 6TB capacity

eSATA

N/A

Auxiliary Interface

USB

2 USB 2.0

RS232

N/A

RS485

N/A

Electrical

Power Supply

DC12V/1.5A

Power Consumption

(Without HDD)

<10W

Construction

Dimensions

Cooper 1U, 197mm×192mm×41mm (7.8“×7.6”×1.6“)

Net Weight

(without HDD)

0.55kg (1.2lb)

Gross Weight

1kg (2.2lb)

Installation

Desktop installation

Environmental

Operating Conditions

-10°C ~ +45°C (+14°F ~ +113°F), 10~ 90% RH

Storage Conditions

-20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F) , 0~ 90% RH

Third-party Support

Third-party Support

Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more

Certifications

Certifications

FCC: Part 15 Subpart B

CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1

CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024

UL: UL 60950-1

  SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI