NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

DH-IPC-HDW3549HP-AS-PV

Mã sản phẩm: DH-IPC-HDW3549HP-AS-PV

'- Cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”.
- Độ phân giải 5MP (2592 × 1944) @20 fps
- Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
- Công nghệ Full-Color với độ nhạy sáng 0.003 Lux@F1.0
- Chống ngược sáng WDR(120dB).
- Hỗ trợ đèn LED trợ sáng lên đến 30m
- Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ SMD Plus, Bảo vệ vành đai(Phân biệt người và xe) : Tripwire, Intrusion
- Cảnh báo chủ động với loa và đèn cảnh báo xanh đỏ
- Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm)
- Hỗ trợ 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out.
- Tích hợp mic và loa. Đèn trợ sáng và đèn cảnh báo xanh đỏ
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Chuẩn chống nước IP67
- Điện áp DC12V hoặc POE (802.3af)
- Nhiệt độ hoạt động : -40ºC ~ + 60ºC
- Chất liệu Kim loại.

Liên hệ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

Camera

Image Sensor

1/2.7”5Megapixel progressive CMOS

Max. Resolution

2592 (H) × 1944 (V)

ROM

128 MB

RAM

512 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.003 Lux @ F1.0

S/N Ratio

> 56 dB

Illumination Distance

30 m (98.4 ft)

Illuminator On/Off Control

Auto/Manual

Illuminator Number

1 (Warm light)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–78°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

2.8 mm; 3.6 mm

Max. Aperture

F1.0

Field of View

2.8 mm: Horizontal 103° × Vertical 53° × Diagonal 122°
3.6 mm: Horizontal 81° × Vertical 43° × Diagonal 95°

Iris Type

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 1.2 m (3.9 ft)
3.6 mm: 2.1 m (6.9 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

67.4 m

(221.1 ft)

27 m

(88.6 ft)

13.5 m

(44.3 ft)

6.7 m

(22.0 ft)

3.6 mm

80.0 m

(262.5 ft)

32.0 m

(105.0 ft)

16.0 m

(52.5 ft)

8.0 m

(26.2 ft)

Professional, intelligent

IVS (Perimeter Protection)

Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human)

Intelligent Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos.

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+/Smart H.264+

Video Frame Rate

Main stream: 2592 × 1944 @1-20 fps
2688 × 1520 @1-25/30 fps
Sub stream: 704 × 576 @1-25 fps/704 × 480 @ 1-20fps
Third stream: 1920 × 1080 @1-25/30 fps

Stream Capability

3 streams

Resolution

5M (2592 × 1944); 4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (354 × 288/354 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–8192 kbps
H.265: 12 kbps–8192 kbps

Day/Night

Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

Scene Self-adaptation (SSA)

Yes

White Balance

Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom

Gain Control

Auto/Manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support with 1080p resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Audio

Built-in MIC

Yes

Audio Compression

PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; safety exception; light alarm; sound alarm (11 built-in sounds and custom voices importing)

Network

Network

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP

Cyber Security

Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone; Genetec; P2P

User/Host

20 (Total bandwidth: 80 M)

Storage

FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G);NAS

Browser

IE: IE8 and later
Chrome
Firefox
Safari: Safari 12 and later

Management Software

Smart PSS; DSS; DMSS

Mobile Phone

IOS; Android

Certification

Certification

CE-LVD: EN62368-1
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B

Port

Audio Input

1 channel (RCA port)

Audio Output

1 channel (RCA port)

Alarm Input

1 channel in: 5mA 3V–5V DC

Alarm Output

1 channel out: 300mA 12V DC

Power

Power Supply

12V DC/PoE (802.3af)

Power Consumption

Basic power consumption: 2.5W (12V DC); 3.0W (PoE)
Max. power consumption (WDR + H.265 + red and blue lights flashing alternately + warm light + sound alarm): 7.3W (12V DC); 8.0W (PoE)

Environment

Operating Conditions

–40°C to +60°C (–40°F to +140°F)/Less than 95% RH

Strorage Conditions

–40°C to +60°C (–40°F to +140°F)

Protection Grade

IP67

Structure

Casing

Metal

Dimensions

Φ122.0 mm × 110.9 mm (Φ4.8" × 4.4")

Net Weight

754 g (1.7 lb)

Gross Weight

915 g (2.0 lb)

  SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI