NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

IPC-T1B20P-L

Mã sản phẩm: IPC-T1B20P-L
  • Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS 
  • Tầm xa hồng ngoại 30m
  • Ống kính cố định 3.6mm
  • Chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.4W

Liên hệ 1.920.000 VNĐ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

 

•  Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 20fps@1080P & 25/30fps@1.3MP
  Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265+ và H.265
•  Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m.
•  Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
•  Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.4W

Camera

Image Sensor

1/2.7” 2Megapixel progresive CMOS

Effective Pixels

1920(H) x1080(V)

RAM/ROM

64MB/16MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual, 1/3~1/100000s

Minimum Illumination

0.09Lux/F2.0(Color,1/3s,30IRE)

0.5Lux/F2.0(Color,1/30s,30IRE)

0Lux/F2.0(IR on)

S/N Ratio

More than 50dB

IR Distance

Distance up to 30m(98ft)

IR On/Off Control

Auto/ Manual

IR LEDs

1

Lens

Lens Type

Fixed

Mount Type

Board-in

Focal Length

2.8 mm (3.6 mm optional)

Max. Aperture

F2.0/F2.0

Angle of View

H:115°/87.5°, V:60°/47°

Focus Control

Fixed

Close Focus Distance

0.5m(1.64ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

43.5m(143ft)

17.4m(57ft)

8.7m(28.5ft)

4.3m(14ft)

3.6 mm

53.3m(175ft)

21.3m(70ft)

10.7m(35ft)

5.3m(17.4ft)

PTZ

Pan/Tilt Range

Pan:0° ~360° ;Tilt:0° ~90° ;Rotation:0° ~360°

Video

Compression

H.265/H.264H/MJPEG(Sub Stream)

Smart Codec

Support H.265+/H.264+

Streaming Capability

2 Streams

Resolution

1080P(1920×1080)/1.3M(1280×960)/

720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/ VGA(640×480)/ CIF(352×288/352×240)

Frame Rate

Main Stream: 1080P (1 ~ 20fps)

Sub Stream: D1(1 ~ 25/30fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Bit Rate

H265:12K~5632K

H.264:32K ~8192K

Day/Night

Auto(ICR) / Color / B/W

BLC Mode

BLC / HLC / DWDR

White Balance

Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual

Gain Control

Auto/Manual

Noise Reduction

3D DNR

Motion Detetion

Off / On (4 Zone, Rectangle)

Region of Interest

Off / On (4 Zone)

Electronic Image Stabilization (EIS)

N/A

Smart IR

Support

Digital Zoom

16x

Flip

0°/90°/180°/270°

Mirror

Off / On

Privacy Masking

Off / On (4 Area, Rectangle)

Audio

Compression

N/A

Network

Ethernet

RJ-45 (10/100Base-T)

Protocol

HTTP;TCP;ARP;RTSP;RTP;RTCP;UDP;DHCP;DNS;IPV4;

NTP;Multicas; ICMP; IGMP

Interoperability

ONVIF Profile S

Streaming Method

Unicast / Multicast

Max. User Access

10 Users/20 Users

Edge Storage

N/A

Web Viewer

IE, Chrome, Firefox, Safari

Management Software

Smart PSS, DSS,DMSS

Smart Phone

IOS, Android

Certifications

Certifications

CE: (EN 60950:2000)

FCC: FCC Part 15 Subpart B

Interface

Video Interface

N/A

Audio Interface

N/A

RS485

N/A

Alarm

N/A

Electrical

Power Supply

DC12V, PoE (802.3af)(Class 0)

Power Consumption

<4.8W

Environmental

Operating Conditions

-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH

Strorage Conditions

-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH

Ingress Protection

IP67

Vandal Resistance

N/A

Construction

Casing

Metal+Plastic

Dimensions

Φ109mm×85.5mm(4.29''x3.36'')

Net Weight

0.24Kg(0.53lb)

Gross Weight

0.36Kg(0.79lb)

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI