NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

IPC-HFW5631EP-ZE

Mã sản phẩm: IPC-HFW5631EP-ZE
  • Độ phân giải 6MP, Cảm biến STARVIS™ CMOS
  • IVS:  Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
  • Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt (Face Detection)
  • Chống ngược sáng WDR(120dB).
  • Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
  • Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m
  • Chuẩn chống nước IP67.
  • Chuẩn chống va đập IK10.
  • Công nghệ ePoE(cấp nguồn và tín hiệu trên cáp mạng lên đến 800m)
  • Chất liệu kim loại

Liên hệ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

  •  Cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.9”.
  •  Độ phân giải : 20fps@6MP(3072x2048), 25/30fps@4MP(2688x1520)
  •  Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264
  •  IVS:  Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing
  •  Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt (Face Detection)
  •  Chống ngược sáng WDR(120dB).
  •  Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC.
  •  Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
  •  Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
  •  Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb
  •  Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m
  •  Chuẩn chống nước IP67.
  •  Chuẩn chống va đập IK10.
  •  Công nghệ ePoE(cấp nguồn và tín hiệu trên cáp mạng lên đến 800m)
  •  Điện áp DC12V
  •  Nhiệt độ hoạt động : -30ºC ~ + 60ºC
  •  Chất liệu kim loại.
  •  Hỗ trợ Cloud giúp dễ dàng quan sát và nhận thông báo báo động qua phần mềm trên điện thoại(DMSS)

Camera

Image Sensor

1/2.9” 6Megapixel progressive scan CMOS

Effective Pixels

3072(H)x2048(V)

RAM/ROM

512MB/32MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual, 1/3~1/100000s

Minimum Illumination

0.03Lux/F1.4 (Color,1/3s,30IRE)

0.3Lux/F1.4 (Color,1/30s,30IRE)

0Lux/F1.4(IR on)

S/N Ratio

More than 50dB

IR Distance

Distance up to 100m (328ft)

IR On/Off Control

Auto/ Manual

IR LEDs

4

Lens

Lens Type

Motorized/ Auto Iris(HALL)

Mount Type

Board-in

Focal Length

7mm~35mm

Max. Aperture

F1.4

Angle of View

H:32°~10° , V:22°~8°

Optical Zoom

5x

Focus Control

Motorized

Close Focus Distance

0.6m

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

W

234m(767ft)

94m(308ft)

47m(154ft)

23m(75ft)

T

765m(2509ft)

306m(1004ft)

153m(502ft)

76m(251ft)

Pan/Tilt/Rotation

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan:0˚~360˚; Tilt:0˚~90˚; Rotation:0˚~360˚

Intelligence

IVS

Tripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing

Advanced Intelligent Functions

Face Detection

Video

Compression

H.265+/H.265/H.264+/H.264

Streaming Capability

3 Streams

Resolution

6M(3072×2048)/5M(3072x1728)/ 5M(2592×1944)/ 4M(2688×1520)/ 3M(2048x1536)/ 3M(2304×1296)/ 1080P(1920×1080)/1.3M(1280x960)/ 720P(1280×720)/ D1(704×576/704×480)/

VGA(640×480)/ CIF(352×288/352×240)

Frame Rate

Main Stream: 6M(1~20fps)/4M(1~25/30fps)

Sub Stream: D1(1~25/30fps)

Third Stream: 720P(1~25/30fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Bit Rate

H.264: 24K ~ 10240Kbps

H.265: 14K ~ 9984Kbps

Day/Night

Auto(ICR) / Color / B/W

BLC Mode

BLC / HLC / WDR

White Balance

Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual

Gain Control

Auto/Manual

Noise Reduction

3D DNR

Motion Detetion

Off / On (4 Zone, Rectangle)

Region of Interest

Off / On (4 Zone)

Electronic Image Stabilization (EIS)

N/A

Smart IR

Support

Defog

N/A

Digital Zoom

16x

Flip

0°/90°/180°/270°

Mirror

Off / On

Privacy Masking

Off / On (4 Area, Rectangle)

Audio

Compression

G.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726

Network

Ethernet

RJ-45 (10/100Base-T)

Protocol

HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; SMTP;

FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS;

UPnP;NTP; Bonjour; 802.1x; Multicast; ICMP;

IGMP; SNMP

Interoperability

ONVIF, PSIA, CGI

Streaming Method

Unicast / Multicast

Max. User Access

10 Users /20 Users

Edge Storage

NAS

Local PC for instant recording

Mirco SD card 128GB

Web Viewer

IE, Chrome, Firefox, Safari

Management Software

Smart PSS, DSS, Easy4ip

Smart Phone

IOS, Android

Certifications

Certifications

CE (EN 60950:2000)

UL:UL60950-1

FCC: FCC Part 15 Subpart B

Interface

Video Interface

1 Port(For adjustment only)

Audio Interface

1/1 channel In/Out

RS485

N/A

Alarm

2/1 channel In/Out2 channel In: 5mA 5VDC

1 channel Out: 300mA 12VDC

Electrical

Power Supply

DC12V, PoE (802.3af)(Class 0)

Power Consumption

<12.95W

Environmental

Operating Conditions

-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH

Strorage Conditions

-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH

Ingress Protection

IP67

Vandal Resistance

IK10

Construction

Casing

Metal

Dimensions

273.2mm×95.0mm×95.0mm (10.76”×3.74”×3.74”)

Net Weight

1.11Kg (2.44lb)

Gross Weight

1.51Kg (3.33lb)

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI