NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

IPC-HFW3441MP-AS-I2

Mã sản phẩm: IPC-HFW3441MP-AS-I2
  • Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”.
  • Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.6.
  • Chuẩn nén H265+ 
  • Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe)
  • Tìm kiếm thông minh: Tìm kiếm nhanh sự kiện theo từng đối tượng(người, xe)
  • Chống ngược sáng WDR(120dB)
  • Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
  • 2/2 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
  • Ống kính cố định 3.6mm
  • Chuẩn chống nước IP67.
  • Chất liệu nhựa + kim loại
  • Sản phẩm chưa bao gồm chân đế

Liên hệ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

 

• Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”.
• 25/30fps@4MP (2688 × 1520)
• Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.6.

• Chuẩn nén H265+
• Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe)
• Tìm kiếm thông minh: Tìm kiếm nhanh sự kiện theo từng đối tượng(người, xe)
• Chống ngược sáng WDR(1
20dB)
• Chế độ ngày đêm (ICR),, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh

• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
• 2/2 Alarm in/out, 1/1 audio in/out
• Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P

• Ống kính cố định 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm, 6mm)
• Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
• Chuẩn chống nước IP67.
• Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <11.6W
• Nhiệt độ hoạt động : -40° C ~ +60° C.
• Chất liệu nhựa + kim loại.

Camera

Image Sensor

1/3” 4Megapixel progressive CMOS

Effective Pixels

2688 (H) ×1520 (V)

ROM

128 MB

RAM

512 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s

Min. Illumination

0.005 Lux@F1.6

IR Distance

80 m (262.5 ft)

IR On/Off Control

Auto/Manual

IR LEDs Number

2 (IR LEDs)

Lens

Lens Type

Fixed focal

Mount Type

M12

Focal Length

3.6 mm; 6 mm; 8 mm; 12 mm

Max. Aperture

3.6 mm, 6 mm, 8 mm: F1.6
12 mm: F2.0

Field of View

3.6 mm: Horizontal: 84°; vertical: 45°; diagonal: 100°

6 mm: Horizontal: 52°; vertical: 28°; diagonal: 61°

8 mm: Horizontal: 40°; vertical: 23°; diagonal: 45°

12 mm: Horizontal: 24°; vertical: 14°; diagonal: 29°

Iris Type

Fixed aperture

Close Focus Distance

3.6 mm: 1.6 m (5.2 ft)
6 mm: 3.2 m (10.5 ft)
8 mm: 4.5 m (14.8 ft)
12 mm: 10.3 m (33.8 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

3.6mm

80.0 m

(262.5 ft)

32.0 m

(105.0 ft)

16.0 m

(52.5 ft)

8.0 m

(26.3 ft)

6mm

120.0 m (393.7 ft)

48.0 m

(157.5 ft)

24.0 m

(78.7 ft)

12.0 m (39.4ft)

8 mm

160.0 m (524.9 ft)

64.0 m

(210.0 ft)

32.0 m

(105.0 ft)

16.0 m

(52.5 ft)

12 mm

240 m

(787.4 ft)

96 m

(315.0 ft)

48 m

(157.5 ft)

24 m

(78.7 ft)

Professional, Intelligent

Perimeter Protection

Tripwire; intrusion (Recognition of human and vehicle)

Intelligent Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG

Smart Codec

Yes

Video Frame Rate

Main stream (2688 × 1520@1–25/30 fps)
sub stream (704 × 576@1–25 fps/704 × 480@1–30 fps)
third stream (1280 × 720@1–25/30 fps)

Stream Capability

3 streams

Resolution

4M (2688 × 1520); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 3 Kbps–8192 Kbps
H.265: 3 Kbps–8192 Kbps

Day/Night

Auto(ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom

Gain Control

Auto/Manual

Noise Reduction

3D DNR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest(RoI)

Yes (4 areas)

Smart IR

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1920 × 1080 resolution.)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Audio

Audio Compression

G.711a; G.711Mu; G726; AAC

Network

Network

RJ-45 (10/100 Base-T)

Protocol

HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; SNMP; QoS; UPnP; NTP

Interoperability

ONVIF(Profile S/Profile G);CGI;P2P;Milestone;Genetec

Scene Self-adaptation

Yes

User/Host

20 (Total bandwidth: 64 M)

Edge Storage

FTP; Micro SD Card (support max. 256 G);Cloud; NAS

Browser

IE: IE8, IE9, IE11

Chrome

Firefox

Management Software

Smart PSS, DSS, DMSS

Mobile Phone

IOS; Android

Certification

Certifications

CE-LVD: EN60950-1
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B
UL/CUL: UL60950-1 CAN/CSA C22.2 No.60950-1-07

Port

Audio Input

1-channel (RCA port)

Audio Output

1-channel (RCA port)

Alarm Input

2 channels in: 5mA 3V–5V DC

Alarm Output

2 channels out: 300mA 12V DC

Power

Power Supply

12V DC/PoE (802.3af)

Power Consumption

<11.6W

Environment

Operating Conditions

-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than≤95%

Strorage Conditions

-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)

Ingress Protection

IP67

Structure

Casing

Metal + Plastic

Dimensions

194.4 mm × 96.6 mm × 89.5 mm

(7.7" × 3.8" × 3.5") (L × W × H)

Net Weight

755g (1.7 lb)

Gross Weight

875g (1.9 lb)

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI