NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

EPC230U-PTZ-IR

Mã sản phẩm: EPC230U-PTZ-IR
  • Độ phân giải 2 Megapixel, Cảm biến STARVIS™ CMOS
  • Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại). 
  • Tầm xa hồng ngoại 100m.
  • Ống kính zoom quang học 30X (4.5mm~135mm), zoom số 16x.
  • Chất liệu vỏ được làm bằng thép không gỉ 316L
  • Chuẩn chống nước IP68
  • Chuẩn chống cháy nổ ATEX: II 2 G Ex db IIC T6 Gb, II 2 D Ex tb IIIC T80°C Db
  • IECEx : Ex db IIC T6 Gb, Ex db IIC T6 Gb

Liên hệ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

• Cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8".
• Độ phân giải 2 Megapixel 50/60fps@1080P
• Chuẩn nén hình ảnh H.265+

• Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
• Chống ngược sáng WDR(120dB)
, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
• Tầm xa hồng ngoại 100m.
Ống kính zoom quang học 30X (4.5mm~135mm), zoom số 16x.
• Quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 40° /s, quay dọc lên xuống 90° với tốc độ 40° /s.
• Hỗ trợ cài đặt trước 256 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
• Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 256Gb, tự ghi hình trong trường hợp mất kết nối
• Tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra.
• Chất liệu vỏ được làm bằng thép không gỉ 316L
• Chuẩn chống cháy nổ ATEX: II 2 G Ex db IIC T6 Gb, II 2 D Ex tb IIIC T80°C Db
IECEx : Ex db IIC T6 Gb, Ex db IIC T6 Gb

• Chuẩn chống nước IP68
• Điện áp AC220V(AC100V ~ 240V), Hi-PoE , công suất 40W, 75W (IR on)
• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 60ºC , kích thước  Φ517mm×407mm×301mm,  trọng lượng 35kg.

Camera

Image Sensor

1/2.8” STARVIS™ CMOS

Effective Pixels

1920(H) x 1080(V), 2 Megapixels

RAM/ROM

512M/128M

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

1/1s~1/30,000s

Minimum Illumination

Color: 0.005Lux@F1.6; B/W: 0.0005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6(IR on)

IR Distance

Distance up to 100m (328ft)

IR On/Off Control

Auto/Manual

IR LEDs

7

Wiper

Support

Lens

Focal Length

4.5mm~135mm

Max. Aperture

F1.6 ~ F4.4

Angle of View

H: 67.8° ~ 2.4°

Optical Zoom

30x

Focus Control

Auto/Manual

Close Focus Distance

100mm~ 1000mm

DORI Distance

Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively.

Detect

Observe

Recognize

Identify

1862m(6109ft)

744m(2441ft)

372m(1220ft)

186m(610ft)

PTZ

Pan/Tilt Range

Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -90° ~ 90°

Manual Control Speed

Pan: 0.1° ~40° /s; Tilt: 0.1° ~40° /s

Preset Speed

Pan: 40° /s; Tilt: 40° /s

Presets

256

PTZ Mode

5 Scan, 8 Tour

Speed Setup

Human-oriented focal Length/speed adaptation

Power up Action

Auto restore to previous PTZ and lens status after power failure

Idle Motion

Activate Preset/Scan/Tour if there is no command in the specified period

Protocol

DH-SD, Pelco-P/D (Auto recognition)

Video

Compression

H.265+/H.265/H.264+/H.264

Streaming Capability

3 Streams

Resolution

1080P(1920×1080)/1.3M(1280x960)/720P(1280× 720)/D1(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240)

Frame Rate

Main stream: 1080P/1.3M/720P(1~50/60fps)

Sub stream1: D1/CIF(1 ~ 25/30fps)

Sub stream2: 1080P/1.3M/720P(1 ~ 25/30fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Bit Rate

H.265/H.264: 448K ~ 8192Kbps

Day/Night

Auto(ICR) / Color / B/W

Backlight Compensation

BLC / HLC / WDR (120dB)

White Balance

Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual

Gain Control

Auto / Manual

Noise Reduction

Ultra DNR (2D/3D)

Motion Detection

Support

Region of Interest

Support

Electronic Image Stabilization (EIS)

Support

Defog

Support

Digital Zoom

16x

Flip

180°

Audio

Compression

G.711a/G.711Mu/AAC/G.722/G.726/MPEG2-L2

Network

Ethernet

RJ-45 (10Base-T/100Base-TX)

Protocol

IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP,

ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP,DHCP,

DNS,PPPOE,DDNS,FTP, IP Filter,QoS,Bonjour,802.1x

Interoperability

ONVIF Profile S&G, API

Streaming Method

Unicast / Multicast

Max. User Access

20 users

Edge Storage

NAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, Micro SD card 256GB

Web Viewer

IE, Chrome, Firefox, Safari

Management Software

Smart PSS, DSS, DMSS

Smart Phone

IOS, Android

Interface

Video Interface

1 port(BNC, 1.0V[p-p], 75Ω)

RS485

1

Audio I/O

1/1

Alarm I/O

2/1

Certifications

Certifications

ATEX: EN 60079-0/EN 60079-1/EN 60079-28/EN60079-31

IECEx: IEC 60079-0/IEC 60079-1/EN 60079-28/IEC 60079-31

Explosion-proof Marking

ATEX: II 2 G Ex db IIC T6 Gb, II 2 D Ex tb IIICT80°C Db

IECEx :Ex db IIC T6 Gb, Ex tb IIIC T80°C Db

Electrical

Power Supply

AC220V(AC100V ~ 240V)

Power Consumption

40W, 75W (IR on, Heater On)

Environmental

Operating Conditions

-40°C ~ 60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH

Storage Temperature

-40°C ~ 65°C (-40°F ~ +149°F)

Ingress Protection

IP68

Vandal Resistance

N/A

Construction

Casing

316L Stainless Steel

Dimensions

Φ517mm×407mm×301mm

Net Weight

28.9kg(63.71lb)

Gross Weight

35kg(77.16lb)

  SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI