NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

DH-XVR1B04-I

Mã sản phẩm: DH-XVR1B04-I

'• Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP
• Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding
• Hỗ trợ tối đa 4 kênh SMD Plus (analog).
• Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265.
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 1080N/720P(1 fps – 25 fps).
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+1).
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB.
•  Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard

Liên hệ 2.500.000 VNĐ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

'• Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP
• Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding
• Hỗ trợ tối đa 4 kênh SMD Plus (analog).
• Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu, độ phân giải 1080P/720P@25/30 fps

• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 1080N/720P(1 fps – 25 fps), 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps), cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+1), hỗ trợ lên đến camera 2MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12
• Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB, 2 cổng usb 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100Mbps),  hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
•  Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard

 

 

System

Main Processor

Embedded processor

Operating System

Embedded linux

SMD Plus

Performance

4 channels

AI Search

Search by target classification (Human, Vehicle)

Video and Audio

Analog Camera Input

4 channels, BNC

HDCVI Camera Input

1080p@ 25/30 fps, 720p@25/30/50/60 fps

AHD Camera Input

1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps

TVI Camera Input

1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps

CVBS Camera Input

PAL/NTSC

IP Camera Input

4+1 channels, each channel up to 2MP

Audio In/Out

1/1, RCA

Two-way Talk

Reuse audio in/out, RCA

Recording

Compression

AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264

Resolution

1080N; 720p; 960H; D1; CIF

Record Rate

Main Stream:

All channels 1080N/720P/960H/D1/CIF/(1~25/30fps)

Sub stream:

CIF (1~15 fps)

Bit Rate

32 kbps–4096 kbps per channel

Record Mode

Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video

detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering);

Alarm; Stop

Record Interval

1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s

Audio Compression

G.711A; G.711U; PCM

Audio Sample Rate

8 KHz, 16 bit per channel

Audio Bit Rate

64 kbps per channel

Display

Interface

1 HDMI; 1 VGA

Resolution

1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720

Multi-screen Display

When IP extension mode not enabled: 1/4

When IP extension mode enabled: 1/4/6

OSD

Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording

Network

Interface

1 RJ-45 Port (100 Mbps)

Network Protocol

HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; 3G/4G; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.)

Max. User Access

128 users

Smart Phone

iPhone; iPad; Android

Interoperability

ONVIF 16.12, CGI Conformant

Video Detection and Alarm

Trigger Events

Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips

Video Detection

Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis

Alarm input

N/A

Relay Output

N/A

Playback and Backup

Playback

1/4

Search Mode

Time/Date; Alarm; MD and Exact Search (accurate to second)

Playback Function

Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom

Backup Mode

USB Device/Network

Storage

Internal HDD

1 SATA port, up to 6 TB capacity

eSATA

N/A

Auxiliary Interface

USB

2 USB ports (USB 2.0)

RS485

N/A

RS232

N/A

Electrical

Power Supply

DC 12 V/1.5 A

Power Consumption

(Without HDD)

< 7 W

Construction

Dimensions

Cooper 1U, 198 mm × 202.9 mm × 41.5 mm

(7.81'' × 7.99'' × 1.63'')

Net Weight

(without HDD)

0.57 kg (1.25 lb)

Gross Weight

1.08 kg (2.38 lb)

Installation

Desktop installation

Environmental

Operating Conditions

–10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F), 0%–90% (RH)

Storage Conditions

–20 °C to +70 °C (–4 °F to +158 °F), 0%–90% (RH)

Third-party Support

Third-party Support

Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more

Certifications

Certifications

FCC: Part 15 Subpart B

CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1

CE-EMC: EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 55032; EN 50130; EN 55024

  SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI