NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

DH-PFS3218-16ET-135

Mã sản phẩm: DH-PFS3218-16ET-135

_Switch PoE Layer 2 (Unmanaged)
_Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog, Long Distance PoE Transmission 
_Cổng giao tiếp: 
     + Port 1–16: 16 × RJ45 10/100 Mbps
     + Port 17–18: 2 × RJ45 10/100/1000 Mbps (uplink)
     + Port 17–18: 2 × SFP 1000 Mbps (uplink) (combo)"
_Khả năng chuyển đổi: 7.2Gbps
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Nguồn: 100V AC–240V AC
_Chống sét: 4KV

Liên hệ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

_Switch PoE Layer 2 (Unmanaged)
_Giao thức PoE: IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
_Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog, Long Distance PoE Transmission 
_Cổng giao tiếp: 
     + Port 1–16: 16 × RJ45 10/100 Mbps
     + Port 17–18: 2 × RJ45 10/100/1000 Mbps (uplink)
     + Port 17–18: 2 × SFP 1000 Mbps (uplink) (combo)"
_Công suất PoE: Port 1–2≤60W, Port 3–16≤30W, total≤135W
_Khả năng chuyển đổi: 7.2Gbps
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Nguồn: 100V AC–240V AC
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 440 × 300 × 44
_Nhiệt độ hoạt động từ –10 to 55°C

Performance

Layer

Layer 2

Managed

No

Switching Capacity

7.2 Gbps

Packet Forwarding Rate

5.3568 Mpps

Packet Buffer Memory

4 Mbit

MAC Table Size

8K

Standards Compliance

IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab, IEEE802.3z

Hardware Feature

Standard Power Supply

Yes

PoE

Yes

Ethernet Port

16

Optical Port

2

Ethernet Port Rate

100 Mbps

Optical Port Rate

1 Gbps

Number of Bussiness Card Slots

"Port 1–16: 16 × RJ45 10/100 Mbps
Port 17–18: 2 × RJ45 10/100/1000 Mbps (uplink)
Port 17–18: 2 × SFP 1000 Mbps (uplink) (combo)"

Power Supply

100V AC–240V AC

Operating Temperature

–10°C to 55°C (14°F to 131°F)

Operating Humidity

10%–90%

Storage Humidity

5%–95%

Power Consumption

"Idling: 5W
Full load: 135W"

PoE

PoE Standard

IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE

PoE Budget

Port 1–2≤60W, Port 3–16≤30W, total≤135W

PoE Pin Assignment

PoE/Hi-PoE: 1, 2, 4, 5 (V+), 3, 6, 7, 8 (V-)

Long Distance PoE Transmission

Yes

Function

VLAN

Port Isolation

QoS

Yes

System Maintenance

PD Alive

General

ESD

Air discharge: 8kV
Contact discharge: 6kV

Thunderproof

Common mode: 4kV
Differential mode: 2kV

Dimensions

440 mm × 300 mm × 44 mm (17.32" × 11.81" × 1.73")

Packaging Dimensions

527 mm × 412 mm × 110 mm (20.75" × 16.22" × 4.33")

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI