NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

IPC-K22P-IMOU

Mã sản phẩm: IPC-K22P-IMOU
2.350.000 VNĐ 2.350.000 VNĐ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

• Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@2.0M(1920×1080)
• Chuẩn nén H.265
• Tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Tích hợp còi báo động cùng cảm biến chuyển động PIR
• Hỗ trợ cổng mạng
• Hỗ trợ cổng báo động ra, có thể gắn thêm còi hú tăng cường âm thanh báo động
• Ống kính cố định 2,8mm cho góc nhìn 105°(H), 57°(V), 125°(D), tích hợp míc và loa, đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 256GB
• Tích hợp  Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m không vật cản, hỗ trợ lưu trữ đám mây, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V1A , công suất <3.6W, chất liệu vỏ plastic.

Camera

Image Sensor

1/2.7”2Megapixel progressive CMOS

Max. Resolution

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

Manual 1/30 s
0. 215 Lux @F2.0 (Color, 80 IRE); 0.232 Lux @F2.0 (W/B, 80 IRE); 0 Lux (IR on)
Manual 1/3 s
0.0324 Lux @F2.0 (Color, 80 IRE); 0.0334 Lux @F2.0 (W/B, 80 IRE); 0 Lux (IR on)

S/N Ratio

>50.6 dB

Illumination Distance

10 m (32.8 ft) (IR LED)

Illuminator On/Off Control

Auto

Illuminator Number

1 (IR LED)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

2.8 mm

Max. Aperture

F2.0

Field of View

Horizontal: 102°
Vertical: 54°
Diagonal: 120°

Iris Type

Fixed

Close Focus Distance

0.5 m (1.6 ft)

DORI Distance

Detect

Observe

Recognize

Identify

38.6 m

(126.6ft)

15.4 m

(50.5 ft)

7.7 m

(25.3 ft)

3.9 m

(12.8 ft)

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG

Smart Codec

H.264: Yes
H.265: Yes

Video Frame Rate

50 Hz
Main stream (1920 × 1080 @25 fps), sub stream (640 × 480 @25 fps)
Main stream (1280 × 960 @25 fps), sub stream (640 × 360 @25 fps)
Main stream (1280 × 720 @25 fps), sub stream (320 × 240 @25 fps)
60 Hz
Main stream (1920 × 1080 @30 fps), sub stream (640 × 480 @30 fps)
Main stream (1280 × 960 @30 fps), sub stream (640 × 360 @30 fps)
Main stream (1280 × 720 @30 fps), sub stream (320 × 240 @30 fps)

Stream Capability

2 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); VGA (640 × 480); QVGA (320 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 184 kbps–6144 kbps
H.265: 73 kbps–6144 kbps

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

DWDR

White Balance

Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom

Gain Control

Auto/Manual

Noise Reduction

3D DNR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270°

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Audio

Built-in MIC

Yes

Audio Compression

AAC; G.711a; G.711Mu

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; voltage detection; motion detection; video tampering

Network

Network

RJ-45 (10/100 Base-T)

Wi-Fi

Yes

SDK and API

Yes

Protocol

HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; IPv4/v6; QoS; NTP

Interoperability

ONVIF (Profile T/Profile S/Profile G); CGI; DMSS

User/Host

20 (Total bandwidth: 50 M)

Storage

NAS; FTP; SFTP; Micro SD card (256 G)

Browser

IE: IE7 and later
Chrome: Chrome 45 and later
Firefox: FireFox 46 and later
Safari: Mac os Safari12

Management Software

DMSS

Mobile Phone

IOS; Android

Certification

Certification

CE-LVD: EN62368-1
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU
CE-RED: Radio Equipment Directive 2014/53/EU
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B
FCC ID: FCC PART 15C

Port

Alarm Input

1 channel in: 5mA 3V–5V DC

Alarm Output

1 channel out: 300mA 12V DC

Power

Power Supply

12V DC

Power Consumption

Max 2.9W (12V DC) (IR full intensity)

Environment

Operating Conditions

–10°C to +45°C (14°F to +113°F)/Less than 95%RH

Storage Conditions

–40°C to +60°C (–40°F to +140°F)

Structure

Casing

Plastic

Dimensions

Φ78.5 mm × 90.5 mm × 127.8 mm (3.1" × 3.6" × 5.0") (L × W × H)

Net Weight

160 g (0.4 lb)

Gross Weight

360 g (0.8 lb)

  SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI