NAPO.VN, CAMERA DAHUA, PHAN PHOI CAMERA DAHUA, DAHUA VIETNAM, DAHUA, CAMERA
  Danh Mục sản phẩm

IPC-HFW2231TP-ZS-S2

Mã sản phẩm: IPC-HFW2231TP-ZS-S2
  • Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS
  • Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.002Lux@F1.6.
  • Chuẩn nén H265+ 
  • Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập, Phát hiện điện áp
  • Chống ngược sáng WDR(120dB)
  • Tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh
  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
  • Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
  • Chuẩn chống nước IP67.
  • Chống va đập IK10.
  • Chất liệu kim loại .

Liên hệ

Đăng nhập để có giá ưu đãi

• 2MP Lite IR Vari-focal Bullet Network Camera
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”.
• 25/30fps@1080P

• Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.002Lux@F1.6.
• Chuẩn nén H265+
• Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập, Phát hiện điện áp
• Chống ngược sáng WDR(120dB)

• Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
• Tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
• Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P

• Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
• Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
• Chuẩn chống nước IP67.
• Chống va đập IK10.
• Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <9,6W
• Nhiệt độ hoạt động : -40° C ~ +60° C.
• Chất liệu kim loại .

Camera

Image Sensor

1/2.8” 2Megapixel progressive CMOS

Effective Pixels

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s

Min. Illumination

0.002 Lux@F1.5

IR Distance

60 m (196.85 ft)

IR On/Off Control

Auto/Manual

IR LEDs Number

4

Pan/Tilt/Rotation Range

Horizonal: 0°–360°
Vertical: 0°–90°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Motorized vari-focal

Mount Type

φ14

Focal Length

2.7 mm–13.5 mm

Max. Aperture

F1.5

Field of View

Horizonal: 109°–28°
Vertical: 57°–16°
Diagonal: 131°–33°

Iris Type

Fixed aperture

Close Focus Distance

0.8 m–0.8 m (2.62 ft–2.62 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

W

44.1 m

(144.69 ft)

17.6 m

(57.74 ft)

8.8 m

(28.87 ft)

4.4 m

(14.44 ft)

T

151.7 m

(497.70 ft)

60.6 m

(198.82 ft)

30.3 m

(99.41 ft)

15.1 m

(49.65 ft)

Smart Event

General IVS Analytics

Intrusion; tripwire

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264B; MJPEG

Smart Codec

H.264: Yes
H.265: Yes

Video Frame Rate

Main stream:

1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps)

Sub stream:

704 × 576 (1 fps-25 fps)

704 × 480 (1 fps-30 fps)

Stream Capability

2 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 Kbps–6144 Kbps
H.265: 12 Kbps–6144 Kbps

Day/Night

Auto(ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom

Gain Control

Auto/Manual

Noise Reduction

3D DNR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest(RoI)

Yes (4 areas)

Smart IR

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 1080p resolution.)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Network

Network

RJ-45 (10/100 Base-T)

Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP;  RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS;  QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; 802.1x; Bonjour

Interoperability

ONVIF(Profile S/Profile G);CGI;P2P;Milestone;Genetec

User/Host

20

Edge Storage

Cloud; FTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NAS

Browser

IE
Chrome
Firefox

Management Software

Smart PSS; DSS; DMSS

Mobile Phone

IOS; Android

Certification

Certifications

CE-LVD: EN60950-1
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B
UL/CUL: UL60950-1 CAN/CSA C22.2 No.60950-1-07

Power

Power Supply

12V DC/PoE (802.3af)

Power Consumption

< 9.6W

Environment

Operating Conditions

-30°C to +60°C (-22°F to +140°F)/less than ≤ 95%

Storage Temperature

-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)

Protection

IP67;IK10(optional)

Structure

Casing

Metal

Dimensions

Φ244.1 mm × 90.4 mm (Φ9.61" × 3.26")

Net Weight

0.86 kg (1.90 lb)

Gross Weight

1.10 kg (2.43 lb)

  SẢN PHẨM BÁN CHẠY

  TIN TỨC NỔI BẬT

CATALOG DAHUA 2024

CATALOG DAHUA 2024 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2024

CATALOG DAHUA 2023

CATALOG DAHUA 2023 - Cập nhật các sản phẩm công nghệ mới Dahua 2023

SIÊU KHUYẾN MÃI CUỐI NĂM 2021

Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 31/12/2021, Đại lý mua hàng DAHUA, IMOU, ORVIBO chính Hãng do DSS...

HỖ TRỢ & TƯ VẤN

ĐĂNG KÝ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI